--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
định tính
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
định tính
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: định tính
Your browser does not support the audio element.
+ noun
qualitative
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "định tính"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"định tính"
:
ẩn tình
ân tình
anh tuấn
Lượt xem: 442
Từ vừa tra
+
định tính
:
qualitative
+
rời rợi
:
xem rợi (láy)
+
tiên tiến
:
advanced, developed
+
renounce
:
bỏ, từ bỏ, không thừa nhậnto renounce the right of succession từ bỏ quyền kế thừato renounce one's faith bỏ đức tinto renounce the world không thiết gì sự đời, xuất gia đi tu, đi ở ẩn